Trang chủ » Thư viện » Từ Vựng
我的家! 厨房kitchen: Chúfáng: bếp餐厅 dining room: Cāntīng: phòng ăn客厅 living room: Kètīng: phòng khách浴室 bathroom:...
Từ láy tượng hình, tượng thanh trong tiếng Trung Bạn đang muốn miêu tả cảnh...
Từ láy là một loại từ rất đặc biệt chứa đựng nhiều ý nghĩa và...
1, Đỏ ối: 猩红: Xīnghóng 2,Đỏ bạc: 银红:Yínhóng 3, Màu đỏ thịt: 肉红:Ròu hóng 4,Màu cam:...
Bạn muốn miêu tả một sự vật, sự việc? Bạn muốn miêu tả một bức...
Bạn gặp khó khăn khi nhớ tên người nước ngoài trong tiếng Trung? Bạn lẫn...
Từ vựng tiếng Trung là một trong những chủ điểm tiếng Trung vô cùng quan...
THANHMAIHSK xin giới thiệu đến các bạn 30 từ thuật ngữ thường dùng trong lĩnh...
Người Trung Quốc thường có thói quen dịch tên người nước ngoài thành tiếng Trung,...
Từ vựng tiếng Trung là một trong những bài học luôn luôn được bổ sung...